Trong nỗ lực nâng cao năng suất và chất lượng, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang tìm đến công cụ QFD - Triển khai chức năng chất lượng. Phương pháp này giúp biến ''tiếng nói của khách hàng'' thành hành động cụ thể trong sản xuất, tối ưu quy trình và gia tăng hiệu quả vận hành.
Trước làn sóng cạnh tranh toàn cầu và sự thay đổi nhanh của nhu cầu thị trường, doanh nghiệp Việt Nam không còn có thể chỉ dựa vào sản lượng để phát triển. Thay vào đó, bài toán sống còn hiện nay là làm thế nào để vừa nâng cao năng suất, vừa duy trì chất lượng bền vững.
Nếu trước đây năng suất thường được hiểu đơn thuần là sản xuất nhiều hơn trong cùng một khoảng thời gian thì nay khái niệm này đã mở rộng hơn: năng suất không chỉ là số lượng, mà còn là hiệu quả hay hiểu đơn giản hơn là ứng dụng chuỗi sản xuất thông minh hơn, ít sai lỗi hơn, chi phí thấp hơn và giá trị thu được cao hơn. Để đạt được điều đó, nhiều doanh nghiệp đã tìm đến công cụ QFD (Quality Function Deployment), hay còn gọi là triển khai chức năng chất lượng như một giải pháp hữu hiệu.
QFD ra đời tại Nhật Bản từ cuối những năm 1960, với triết lý cốt lõi là mọi hoạt động trong doanh nghiệp phải bắt đầu từ tiếng nói của khách hàng. Thay vì đặt câu hỏi “chúng ta có thể làm gì?”, QFD buộc doanh nghiệp phải tự hỏi “khách hàng thực sự muốn gì?” rồi từ đó chuyển hóa mong muốn ấy thành các đặc tính kỹ thuật cụ thể.
Công cụ này giúp đồng bộ hóa toàn bộ quy trình từ nghiên cứu thị trường, thiết kế sản phẩm, sản xuất đến phân phối để mọi bộ phận đều hướng đến mục tiêu chung là thỏa mãn nhu cầu khách hàng.

Ở Việt Nam, ngày càng nhiều doanh nghiệp vận dụng công cụ này một cách linh hoạt
Trọng tâm của QFD nằm ở “Ngôi nhà chất lượng”, đó là một ma trận thể hiện mối liên hệ giữa yêu cầu của khách hàng và các yếu tố kỹ thuật của sản phẩm hoặc dịch vụ. Nhờ ma trận này, doanh nghiệp có thể xác định đúng những ưu tiên cần tập trung, tránh đầu tư dàn trải và tăng cường phối hợp giữa các bộ phận như marketing, nghiên cứu phát triển, sản xuất và bán hàng. Khi toàn bộ tổ chức cùng nhìn về một hướng, hiệu quả làm việc được nâng cao, sai sót giảm bớt và năng suất tổng thể cải thiện đáng kể.
Một trong những lợi ích lớn nhất mà QFD mang lại là rút ngắn chu kỳ phát triển sản phẩm. Khi yêu cầu của khách hàng được chuyển hóa thành thông số kỹ thuật ngay từ đầu, doanh nghiệp có thể tránh được việc thử nghiệm sai hướng, giảm thiểu các khâu chỉnh sửa, làm lại, đồng thời tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí.
QFD cũng giúp tăng cường sự phối hợp nội bộ, khắc phục tình trạng “mạnh ai nấy làm” và hướng toàn bộ hệ thống vận hành theo cùng một tiêu chuẩn chất lượng. Đặc biệt, QFD giúp doanh nghiệp sản xuất đúng nhu cầu thị trường, từ đó giảm hàng tồn kho, tiết kiệm chi phí và tăng tốc độ tiêu thụ sản phẩm.
Một ví dụ tiêu biểu về việc ứng dụng QFD thành công là Công ty Phương Hiền Food – doanh nghiệp chuyên phân phối bánh kẹo nhập khẩu. Hàng năm, công ty đều tiến hành khảo sát thị trường để lắng nghe phản hồi của đại lý, người tiêu dùng và đối tác, qua đó xác định rõ yêu cầu về hương vị, mẫu mã, nguồn gốc hay thời gian cung ứng.
Những thông tin này được chuyển hóa thành tiêu chí kỹ thuật trong việc lựa chọn nhà cung cấp, thiết kế bao bì và lập kế hoạch logistics. Nhờ đó, Phương Hiền đã tối ưu được chuỗi cung ứng, giảm tồn kho, tăng tốc độ phân phối và duy trì tăng trưởng doanh thu bền vững.
Trường hợp của Phương Hiền cho thấy, khi được áp dụng đúng cách, QFD có thể mang lại hiệu quả rõ rệt cả về năng suất lẫn chất lượng.

Không chỉ trong lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh, QFD còn được ứng dụng hiệu quả trong các ngành công nghiệp công nghệ cao. Tại VinFast, công cụ này được sử dụng trong quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm, giúp kết nối trực tiếp yêu cầu của khách hàng như độ an toàn, trải nghiệm lái, kiểu dáng với các thông số kỹ thuật cụ thể trong sản xuất. Nhờ hệ thống quản trị chất lượng tích hợp QFD, các khâu từ nghiên cứu, chế tạo đến hậu mãi được liên kết chặt chẽ, qua đó giúp nâng cao năng suất lao động, giảm tỷ lệ lỗi và cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất.
Tuy vậy, để QFD phát huy tối đa hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện đúng quy trình triển khai. Trước hết là khâu thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, vì đây là nền tảng của toàn bộ hệ thống QFD. Nếu dữ liệu đầu vào không chính xác hoặc không phản ánh đúng nhu cầu thị trường, kết quả triển khai sẽ bị sai lệch.
Bên cạnh đó, QFD chỉ có thể thành công khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, đòi hỏi lãnh đạo phải xây dựng văn hóa làm việc liên thông và chia sẻ thông tin minh bạch. Quan trọng hơn, QFD không nên được coi là một dự án ngắn hạn, mà cần trở thành một phần trong văn hóa doanh nghiệp, như cách Phương Hiền đã duy trì triết lý “khách hàng làm trung tâm” trong mọi hoạt động.
Rõ ràng, QFD không chỉ là một công cụ kỹ thuật, mà còn là tư duy quản trị hiện đại – nơi tiếng nói của khách hàng trở thành kim chỉ nam cho mọi quyết định trong doanh nghiệp. Khi được áp dụng bài bản, QFD không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần nâng cao năng suất, giảm lãng phí và gia tăng lợi nhuận.
Thực tiễn từ những doanh nghiệp như Phương Hiền Food hay VinFast đã cho thấy: đặt khách hàng vào trung tâm và triển khai QFD một cách hệ thống chính là chìa khóa để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng tới năng suất cao hơn, chất lượng tốt hơn và sự hài lòng bền vững từ người tiêu dùng.
Bảo Linh /Chất lượng Việt Nam