Khi các yêu cầu từ thị trường xuất khẩu ngày càng khắt khe, ngành dệt may ASEAN buộc phải chuyển từ mô hình gia công giá rẻ sang mô hình năng suất gắn với chất lượng và minh bạch.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu có nhiều biến đổi mạnh mẽ, không những đòi hỏi các sản phẩm đầu ra phải đảm bảo chất lượng mà còn phải có sự cam kết mạnh mẽ với nền kinh tế tuần hoàn, ngành dệt may ASEAN đang bước vào một giai đoạn đầy thách thức khi hàng loạt quy định mới từ EU và Mỹ buộc doanh nghiệp phải nhìn lại mô hình tăng trưởng truyền thống.
Trước đây, với lợi thế chi phí thấp, nguồn nhân công giá rẻ đã từng đưa khu vực trở thành một trong những trung tâm may mặc lớn của thế giới nay không còn đủ sức bảo đảm khả năng cạnh tranh. Nhất là khi “chất lượng” và “minh bạch” trở thành chuẩn mực mới của thương mại quốc tế, năng suất giờ đây không chỉ đo bằng số lượng sản phẩm đầu ra, mà phải được đánh giá bằng hiệu quả tổng thể của cả chuỗi cung ứng. Chính sự thay đổi này đang mở ra bước ngoặt chiến lược: ngành dệt may phải chuyển mình từ mô hình gia công giá rẻ sang mô hình năng suất chất lượng, nơi hạ tầng kỹ thuật và khả năng tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế đóng vai trò quyết định.

Ngành dệt may ASEAN đang đối mặt với những thách thức từ những thay đổi liên tục từ thị trường quốc tế
Theo số liệu thống kê từ UNIDO, xuất khẩu dệt may của ASEAN sang EU và Mỹ đạt khoảng 96 tỷ USD. Tuy vậy, cấu trúc xuất khẩu cho thấy sự phụ thuộc đáng kể vào các mặt hàng may mặc truyền thống thuộc HS 61–63, chiếm hơn 70% tổng kim ngạch. Những lĩnh vực có giá trị gia tăng cao hơn như sản xuất sợi, vải kỹ thuật hay vật liệu đầu vào lại chỉ đóng góp 25–30% và phần lớn nguyên liệu vẫn phải nhập khẩu. Sự mất cân đối này khiến ASEAN khó kiểm soát chất lượng nguồn gốc nguyên liệu, yếu tố ngày càng trở nên quan trọng khi các thị trường nhập khẩu yêu cầu khả năng truy xuất toàn chuỗi. Mặc dù, theo số liệu thống kê đối với mặt hàng xuất khẩu sang EU và Mỹ có tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2016–2024, tốc độ đạt 2,8% mỗi năm, tuy nhiên điều này vẫn cho thấy động lực cải thiện năng suất nội ngành chưa đủ mạnh để tạo đột phá.
Áp lực nâng cao năng suất sản phẩm đối với các doanh nghiệp dệt may càng rõ nét hơn khi hàng loạt chính sách mới của EU và Mỹ ban hành, như một cách định hình lại “luật chơi” đối với mặt hàng xuất khẩu này. Trong đó, hộ chiếu sản phẩm số (Digital Product Passport – DPP) yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin đầy đủ về vật liệu, tỷ lệ tái chế, quy trình sản xuất và khả năng tái sử dụng. Quy định an toàn sản phẩm GPSR buộc mọi thử nghiệm phải được thực hiện tại các phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025. Các hạn chế đối với PFAS tác động sâu đến nhóm sản phẩm chống thấm và vải kỹ thuật. Ngoài ra, Đạo luật UFLPA của Mỹ yêu cầu truy xuất đến tận nguồn bông ban đầu, khiến việc minh bạch dữ liệu trở thành điều kiện tiên quyết. Những yêu cầu này khẳng định rằng chất lượng không còn chỉ là tiêu chuẩn của sản phẩm cuối cùng, mà là yêu cầu xuyên suốt vòng đời sản phẩm. Điều này đồng nghĩa với việc năng suất chỉ có thể nâng lên khi doanh nghiệp làm chủ được chất lượng “từ gốc đến ngọn”.
Chính sự dịch chuyển này khiến hạ tầng chất lượng (Quality Infrastructure – QI) trở thành yếu tố then chốt trong cải thiện năng suất. Để nhanh chóng bắt kịp xu hướng và đáp ứng yêu cầu đặt ra từ các thị trường khó tính, một số quốc gia như Việt Nam và Thái Lan đã xây dựng được số lượng lớn phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025, có khả năng thử nghiệm hóa chất, độ bền màu và an toàn sản phẩm theo yêu cầu của EU–US. Indonesia và Malaysia cũng đang cải thiện nhanh, song nhiều nền kinh tế khác trong khu vực vẫn thiếu phòng thử nghiệm được công nhận, buộc doanh nghiệp phải gửi mẫu ra nước ngoài, kéo dài thời gian kiểm tra và tăng chi phí. Điều này cho thấy, khi năng lực QI không đồng đều, ASEAN khó tạo ra một thị trường chất lượng thống nhất.

Vì vậy, việc đầu tư song song vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật và chuyển đổi số trong QI của khu vực ASEAN nên ưu tiên cả việc hiện đại hóa vật lý các phòng thí nghiệm và tích hợp số hóa các hệ thống chất lượng. Một “Nền tảng QI số” nên được phát triển để kết nối cơ sở dữ liệu phòng thí nghiệm được công nhận, hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm và chia sẻ chứng chỉ số giữa các quốc gia thành viên, góp phần nâng cao hiệu quả, hỗ trợ tính minh bạch trong chuỗi cung ứng khu vực.
Các Hiệp định thương mại tự do FTA như: RCEP, CPTPP và EVFTA đang mở ra những không gian mới cho việc hội nhập tiêu chuẩn kỹ thuật và hợp tác QI, đưa cơ sở sản xuất của ASEAN phù hợp với các thị trường tiên tiến bởi lợi thế chung của khu vực ASEAN hiện nay không chỉ phụ thuộc nhân công giá rẻ mà ngày càng phụ thuộc vào đảm bảo chất lượng, sự tuân thủ hệ thống QI bền vững đáp ứng nhu cầu thị trường toàn cầu. Hiện nay, các quy định toàn cầu đang hướng tới các hệ thống QI dựa trên truy xuất nguồn gốc, trong đó mọi sản phẩm phải được định danh kỹ thuật số, an toàn về mặt hóa chất và có nguồn gốc đạo đức.
Điều này cũng cho thấy một thực tế ngày càng rõ ràng: năng suất hiện đại không chỉ nằm trên dây chuyền sản xuất, mà nằm trong cách hệ thống vận hành để đảm bảo chất lượng ổn định, minh bạch và phù hợp tiêu chuẩn quốc tế. Một doanh nghiệp có quản trị chuỗi cung ứng tốt, có khả năng chứng minh sự tuân thủ thông qua thử nghiệm, chứng nhận và truy xuất đầy đủ sẽ có tốc độ tiếp cận thị trường nhanh hơn, chi phí bị trả hàng thấp hơn và giá trị thương hiệu cao hơn. Ngược lại, mô hình sản xuất chỉ dựa vào lao động giá rẻ buộc doanh nghiệp phải chạy theo số lượng, trong khi cơ hội gia tăng giá trị lại nằm ở khâu quản lý chất lượng và đổi mới.
Để giải được bài toán năng suất trên, ASEAN chỉ có thể duy trì tăng trưởng bền vững nếu chuyển sang mô hình năng suất chất lượng, yêu cầu đầu tư vào nguyên phụ liệu chiến lược, nâng cấp phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế, tăng cường năng lực thử nghiệm trong nước, thúc đẩy số hóa chuỗi cung ứng và bảo đảm truy xuất toàn tuyến. Đây không phải là lựa chọn dễ dàng, nhưng là con đường duy nhất giúp doanh nghiệp thoát khỏi rủi ro bị loại khỏi thị trường cao cấp trong bối cảnh tiêu chuẩn toàn cầu liên tục thay đổi.
Bảo Linh /Chất lượng Việt Nam