Thực tiễn từ nhiều doanh nghiệp thủy sản cho thấy, quản trị chất lượng khi được triển khai bài bản đã trở thành công cụ then chốt để tái cấu trúc sản xuất, giảm lãng phí và nâng cao năng suất một cách bền vững.
Khác với nhiều ngành công nghiệp khác như: chế tạo, năng lượng, xây dựng, năng suất trong ngành chế biến thủy sản chịu tác động mạnh từ nhiều yếu tố: nguyên liệu mang tính mùa vụ, điều kiện nuôi trồng phụ thuộc môi trường tự nhiên, thị trường xuất khẩu lại luôn đòi hỏi tính ổn định rất cao và sự yêu cầu thay đổi liên tục để phù hợp tính thị trường. Những yếu tố đã tác động không hề nhỏ đến quá trình hoạt động của chuỗi sản xuất chế biến thủy sản tại nhiều doanh nghiệp. Để thích nghi và phát triển theo xu thế đó, buộc các doanh nghiệp phải thay đổi và tìm cho mình một hướng đi lâu dài, làm sao để vừa duy trì phát triển bền vững, vừa quản lý tốt toàn bộ dây chuyền từ khâu đầu vào đến khi thành sản phẩm mà không làm chi phí phát sinh và sụt giảm hiệu quả lao động.
Trong bối cảnh đó, quản lý chất lượng không chỉ nhằm đảm bảo sản phẩm “đạt chuẩn”, mà còn là cách để doanh nghiệp tạo ra sự ổn định trong vận hành. Khi quy trình được chuẩn hóa, dữ liệu được theo dõi thường xuyên và trách nhiệm được phân định rõ ràng, năng suất mới có cơ sở để cải thiện một cách thực chất và lâu dài.

Tập đoàn Thủy sản Minh Phú đã đạt được những kết quả tích cực khi áp dụng QMS
Thực tiễn triển khai tại Tập đoàn Thủy sản Minh Phú cho thấy, quản lý chất lượng (QMS) đã được doanh nghiệp này xác lập như một trụ cột trong chiến lược nâng cao năng suất chế biến. Đặt biệt, hệ thống quản lý chất lượng mà doanh nghiệp đang áp dụng đều theo các tiêu chuẩn quốc tế. Hệ thống này không chỉ là tập hợp các chính sách và quy trình nội bộ mà còn là sự cam kết thực hiện các quy trình đó một cách nhất quán, được chứng thực bởi những tiêu chuẩn quốc tế uy tín như HACCP, ISO 22000, BRC, GlobalGAP, IFS, BAP và ASC… Những chứng nhận này là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở lời nói mà đã biến hệ thống quản lý chất lượng thành một phần không thể thiếu trong hoạt động sản xuất, chế biến và phân phối. Trước những yêu cầu ngày càng khắt khe từ các thị trường trọng điểm như Mỹ, EU và Nhật Bản, Minh Phú không xem hệ thống quản lý chất lượng là điểm kiểm soát ở khâu cuối, mà đã chủ động đưa chất lượng trở thành một phần không tách rời trong cả khâu hoạt động sản xuất hằng ngày.
Một trong những điểm nhấn quan trọng của QMS tại Minh Phú là khả năng truy xuất nguồn gốc, yếu tố mà các thị trường xuất khẩu hiện đại đặc biệt coi trọng. Thông qua việc quản lý dữ liệu một cách chặt chẽ và minh bạch từ các cơ sở sản xuất, hồ nuôi, nhà máy chế biến đến kho lạnh và phân phối, Minh Phú có thể trả lời chính xác về nguồn gốc, điều kiện nuôi trồng, kiểm soát an toàn và quy trình chế biến của từng lô tôm bán ra thị trường. Điều này không chỉ tạo niềm tin vững chắc cho khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp phản ứng kịp thời trong các tình huống cần thu hồi hoặc xử lý khiếu nại về sản phẩm.
Việc thành công xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng đã mang lại cho Minh Phú những kết quả rõ nét. Đầu tiên là khả năng đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng quốc tế, giúp doanh nghiệp giữ vững các hợp đồng lớn và mở rộng thị phần tại nhiều khu vực có tiêu chuẩn cao. QMS giúp Minh Phú giảm thiểu lãng phí, nâng cao năng suất thông qua việc tiêu chuẩn hóa các quy trình và rút ngắn thời gian xử lý sự cố, từ đó tạo được sự ổn định trong sản xuất và cung ứng. Khi mọi công đoạn được thực hiện đúng theo tiêu chuẩn và quy trình kiểm soát, doanh nghiệp giảm được chi phí vận hành và tăng hiệu quả kinh tế, đồng thời nâng cao trải nghiệm của khách hàng về sản phẩm chất lượng cao.

Còn tại Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn, hệ thống QMS bắt đầu từ việc thông qua kiểm soát chất lượng ngay từ vùng nuôi. Đối với ngành cá tra, sự không đồng đều của nguyên liệu đầu vào là một trong những nguyên nhân chính làm giảm năng suất chế biến. Cá không đạt kích cỡ chuẩn, chất lượng thịt không ổn định hoặc rủi ro về an toàn sinh học đều khiến thời gian xử lý kéo dài và tỷ lệ hao hụt tăng cao. Nhận diện rõ điều này, Vĩnh Hoàn đã đầu tư xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vùng nuôi theo các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời triển khai truy xuất nguồn gốc chi tiết cho từng lô cá.
Khi nguyên liệu đầu vào được kiểm soát đồng đều, dây chuyền chế biến vận hành ổn định hơn, kế hoạch sản xuất ít bị xáo trộn và hiệu suất sử dụng thiết bị được nâng lên. Năng suất vì thế được cải thiện không theo cách “đột biến”, mà thông qua cách giảm biến động và tăng độ tin cậy của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Có thể thấy, khi thị trường cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, lợi thế về chi phí lao động hay sản lượng lớn không còn đủ để đảm bảo vị thế của doanh nghiệp thủy sản Việt Nam. Thay vào đó, năng suất gắn với chất lượng và khả năng kiểm soát chuỗi giá trị mới là yếu tố quyết định. Từ ví dụ của hai doanh nghiệp cho thấy, khi quản lý chất lượng được triển khai một cách thực chất, nó không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu thị trường, mà còn tạo nền tảng để cải thiện năng suất, nâng cao giá trị gia tăng và giảm phụ thuộc vào các lợi thế ngắn hạn.
Bảo Linh /Chất lượng Việt Nam