Biến đổi khí hậu, thách thức to lớn của thế kỷ XXI, đang đặt ra những vấn đề nan giải cho mọi ngành nghề, trong đó có ngành logistics (kho vận).
Thách thức môi trường và vai trò của ngành logistics
Theo TS Phạm Vũ Thắng - Trung tâm Nghiên cứu kinh tế phát triển, Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội, ngành logistics hiện đang là một trong những nguồn phát thải khí CO2 đáng kể, chiếm từ 7% đến 8% lượng phát thải toàn cầu.
Hiện nay, Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào đường bộ trong vận tải hàng hóa, dẫn đến sự phát triển không đồng đều giữa các phương thức vận tải. Thống kê cho thấy, 75% hàng hóa được vận chuyển bằng đường bộ, 12% bằng đường biển và 2% bằng đường sắt. Hơn nữa, 95% phương tiện giao thông tại Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, góp phần gia tăng lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
Bên cạnh đó, ngành logistics còn chịu tác động mạnh mẽ từ các chính sách và hội nhập quốc tế. Các hiệp định thương mại thế hệ mới đều đặt ra yêu cầu Việt Nam cần nâng cao tiêu chuẩn logistics để hướng tới phát triển bền vững, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
Tuy nhiên, ngành logistics cũng mang lại nhiều lợi ích kinh tế xã hội. Nó tạo ra 1,7 triệu việc làm cho người lao động Việt Nam, trong đó có 200.000 việc làm trong lĩnh vực giao vận cuối cùng thông qua các ứng dụng di động, góp phần thúc đẩy nền kinh tế chia sẻ (Gig Economy).
Cảng Cát Lái TP.HCM. Ảnh: Hoàng Anh
Trên phạm vi toàn cầu, ngành logistics đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và thúc đẩy phát triển kinh tế. Dự báo, khối lượng hàng hóa vận chuyển toàn cầu sẽ tăng gấp ba lần trong giai đoạn từ nay đến năm 2050.
Theo chia sẻ kinh nghiệm từ các doanh nghiệp Mỹ trong lĩnh vực cắt giảm khí nhà kính, ông Thắng nhấn mạnh rằng, mặc dù chưa có thị trường carbon liên bang, song một số bang như California đã triển khai cơ chế tín chỉ carbon với mức giới hạn phát thải nghiêm ngặt. Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) 2022 của Mỹ được đánh giá là một bước ngoặt lịch sử với việc phân bổ 369 tỷ USD cho các dự án năng lượng tái tạo, xe điện, công nghệ lưu trữ carbon, đồng thời thúc đẩy giảm phát thải trong nhiều ngành nghề.
Mỹ đặt mục tiêu đến năm 2035, 100% nguồn điện năng sẽ đến từ các nguồn không phát thải carbon. Các bang như California, New York đã tiên phong áp dụng các tiêu chuẩn riêng biệt cho năng lượng tái tạo. Trong lĩnh vực logistics, các doanh nghiệp Mỹ tích cực huy động trái phiếu xanh, khoản vay xanh để tài trợ cho các dự án thân thiện môi trường, bao gồm phương tiện điện và cơ sở năng lượng tái tạo.
Để đạt được mục tiêu giảm phát thải, các doanh nghiệp Mỹ đã áp dụng nhiều giải pháp hiệu quả, bao gồm định giá carbon thông qua việc thiết lập chi phí carbon nội bộ hoặc tham gia thị trường carbon. Bên cạnh đó, họ cũng tận dụng cơ chế vay liên kết bền vững với lãi suất ưu đãi khi đạt được mục tiêu giảm phát thải.
Hợp tác công - tư đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững, ví dụ như trạm sạc. Các doanh nghiệp Mỹ cũng tối ưu hóa lợi ích từ các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính của chính phủ để đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo.
Cam kết phát thải ròng của Việt Nam và hành trình thực hiện
Việt Nam đã khẳng định cam kết mạnh mẽ trong việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính, góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu.
Năm 2028, Việt Nam sẽ chính thức triển khai thị trường tín chỉ carbon, tạo động lực cho các doanh nghiệp tích cực tham gia giao dịch để giảm thiểu phát thải. Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg đã quy định danh mục 2.166 cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính trong năm 2024.
Cảng Đình Vũ Hải Phòng. Ảnh: Hoàng Anh
Mục tiêu của việc kiểm kê là để đo lường và cấp phép phát thải carbon (carbon allowances) cho từng cơ sở. Trong đó, ngành giao thông vận tải cần có những chiến lược phù hợp để thích nghi với bối cảnh mới trong tương lai.
Năm 2040, Việt Nam cam kết ngừng sử dụng than trong các hoạt động công nghiệp và phát điện, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc chuyển đổi năng lượng.
Năm 2050, Việt Nam đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 (net zero emissions), thể hiện quyết tâm cao độ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Việc thực hiện cam kết phát thải ròng đặt ra nhiều thách thức cho ngành logistics Việt Nam, đòi hỏi sự thích ứng và chuyển đổi mạnh mẽ.
Để hiện thực hóa cam kết mạnh mẽ về giảm thải ròng bằng 0 vào năm 2050, ngành logistics Việt Nam cần nỗ lực triển khai đồng bộ các giải pháp hiệu quả, tiếp thu kinh nghiệm từ các doanh nghiệp logistics hàng đầu thế giới.
Cần thiết phải xây dựng một chiến lược giảm khí nhà kính toàn diện, rõ ràng, tập trung vào mục tiêu giảm thải carbon tối ưu và nhanh chóng. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào công nghệ vận tải xanh, bao gồm xe điện, xe tải hybrid và các công nghệ tiết kiệm nhiên liệu, là một bước đi chiến lược cần thiết.
Chuyển đổi liên phương thức trong phát triển hệ thống vận tải, kết hợp hài hòa giữa đường bộ, đường biển và đường sắt, sẽ góp phần tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển. Ứng dụng công nghệ số hóa chuỗi cung ứng, thông qua việc đầu tư vào nền tảng kỹ thuật số, là chìa khóa để nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa các hành trình vận chuyển.
Song song với đó, việc khuyến khích sử dụng nhiên liệu bền vững, như nhiên liệu sinh học, cùng với việc tăng cường hợp tác quốc tế và tham gia các dự án bù đắp carbon, là những giải pháp quan trọng, góp phần tạo nên một ngành logistics xanh, bền vững.
Ngọc Hân /Nhà Quản trị