Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu liên tục biến động, việc lựa chọn mô hình tự sản xuất, thuê ngoài hay hợp tác liên minh không chỉ là bài toán về chi phí mà còn là chiến lược về tốc độ, khả năng thích ứng và kiểm soát rủi ro.

Việc lựa chọn mô hình tự sản xuất, thuê ngoài hay hợp tác liên minh không chỉ là bài toán về chi phí mà còn là chiến lược về tốc độ, khả năng thích ứng và kiểm soát rủi ro
Quyết định make-or-buy đang được tái định nghĩa ở cấp mạng lưới toàn cầu, nơi dữ liệu mô phỏng, quản trị rủi ro và năng lực học hỏi trở thành nền tảng để doanh nghiệp thiết kế một chuỗi cung ứng linh hoạt, cân bằng giữa hiệu quả và khả năng chống chịu trước những thay đổi của thị trường.
Make–buy tái định nghĩa ở cấp mạng lưới
Trong thời kỳ bất định kéo dài, ranh giới giữa “tự làm” và “thuê ngoài” đang trở nên linh hoạt hơn bao giờ hết. Trước đây, quyết định make-or-buy chủ yếu do từng nhà máy hay bộ phận sản xuất đưa ra; nay, nó đã trở thành chiến lược cấp mạng lưới, nơi mọi lựa chọn đều ảnh hưởng đến toàn chuỗi giá trị - từ nguồn nguyên liệu, logistics, đến dịch vụ sau bán hàng.
Các doanh nghiệp đang tiến tới mô hình “chuỗi cung ứng lai”: một phần năng lực cốt lõi được giữ lại để bảo toàn tri thức và tốc độ, phần còn lại được thuê ngoài cho đối tác chuyên biệt. Không chỉ là tối ưu chi phí, mà là tái cấu trúc năng lực để vừa chủ động, vừa linh hoạt thích ứng.
Câu hỏi trung tâm không còn là “làm trong hay ngoài”, mà là làm ở đâu, với ai, và trong kịch bản nào là hiệu quả nhất.

Mô phỏng kịch bản: cân bằng chi phí và rủi ro
Các nền tảng dữ liệu chuỗi cung ứng hiện nay cho phép doanh nghiệp mô phỏng hàng chục kịch bản make-or-buy khác nhau. Từng yếu tố, từ chi phí lao động, thuế quan, năng lượng, đến thời gian vận chuyển và rủi ro địa chính trị đều được lượng hóa và kết nối.
Nhờ đó, nhà quản trị có thể thấy rõ “độ nhạy” của từng phương án: nếu chi phí vận chuyển tăng 15%, hoặc chuỗi cung ứng khu vực gặp gián đoạn 30 ngày, liệu mô hình nào vẫn vận hành được?
Sự hỗ trợ của công nghệ phân tích kịch bản (scenario simulation) giúp các quyết định không còn cảm tính mà dựa trên dữ liệu và xác suất thực tế, thay vì trực giác.
Khung đánh giá make–buy 4 chiều
(1) Chi phí toàn phần (TLC+R) – bao gồm cả rủi ro;
(2) Tính linh hoạt – thời gian mở rộng hoặc thu hẹp quy mô;
(3) Kiểm soát rủi ro – địa chính trị, công nghệ, sở hữu trí tuệ;
(4) Tác động thị trường – khả năng tùy biến, dịch vụ, tốc độ đáp ứng.
Doanh nghiệp có thể gán trọng số khác nhau theo chiến lược từng vùng.
Dữ liệu mô phỏng giúp “nhìn thấy” sự biến động của chi phí, thuế, hay lead time và đo lường tác động theo thời gian. Quan trọng hơn, cần tính đến “tốc độ học hỏi” – khi một liên minh chiến lược có thể giúp doanh nghiệp mở rộng năng lực lõi nhanh hơn tự đầu tư.

Liên minh chiến lược & chia sẻ năng lực
Xu thế hiện nay không còn chỉ “mua - bán”, mà là hợp tác có điều kiện. Nhiều doanh nghiệp đang hình thành các liên minh chuỗi cung ứng, nơi hai hoặc nhiều bên cùng chia sẻ cơ sở hạ tầng, công nghệ, và thậm chí là nhân lực – nhưng vẫn bảo toàn quyền kiểm soát dữ liệu.
Điển hình là các mô hình “production sharing” trong ngành điện tử hoặc logistics, nơi doanh nghiệp tận dụng dây chuyền của đối tác tại khu vực khác mà vẫn duy trì tiêu chuẩn chất lượng và nhận diện thương hiệu.
Việc chia sẻ năng lực không chỉ giúp tăng tốc ra thị trường mà còn giảm rủi ro “lock-in” - phụ thuộc vào một nguồn cung hay một công nghệ duy nhất.
Quản trị chuyển đổi và thoát phụ thuộc
Bất kỳ thay đổi nào trong chiến lược make-or-buy cũng là một quá trình chuyển đổi phức tạp, đòi hỏi quản trị rủi ro chặt chẽ. Khi chuyển từ thuê ngoài sang tự sản xuất (hoặc ngược lại), doanh nghiệp cần thiết kế lộ trình không đứt mạch: vận hành song song, bàn giao từng giai đoạn và tối ưu sau chuyển đổi.
Điều quan trọng là hợp đồng cần có điều khoản về dữ liệu, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật để năng lực không “rơi rụng” trong quá trình chuyển giao. Đồng thời, phải thiết lập chỉ số an toàn cung ứng (Service Continuity Index) và quỹ dự phòng rủi ro cho các tình huống bất ngờ.
Một yếu tố khác không thể bỏ qua là “cửa thoát” - cơ chế backdoor giúp doanh nghiệp quay lại phương án B khi thị trường đổi chiều hoặc chính sách thay đổi.
.jpeg)
Điều quan trọng là hợp đồng cần có điều khoản về dữ liệu, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật để năng lực không “rơi rụng” trong quá trình chuyển giao
Khi chuyển đổi mô hình make-or-buy, hãy tách quy trình thành ba giai đoạn: đồng vận hành - bàn giao - tối ưu. Hợp đồng cần có điều khoản dữ liệu và đào tạo để duy trì năng lực nội bộ.
Thành lập văn phòng quản lý dự án chuyển đổi (PMO) để giám sát tiến độ, kiểm soát chỉ số an toàn cung ứng và quỹ rủi ro. Cuối cùng, thiết kế cửa thoát kỹ thuật (backdoor) để tránh rơi vào thế “khóa chặt” với một nhà cung cấp hoặc nền tảng duy nhất.
Quyết định make-or-buy trong kỷ nguyên chuỗi cung ứng toàn cầu không còn đơn giản là bài toán chi phí, mà là lựa chọn chiến lược mang tính sinh tồn.
Doanh nghiệp nào biết định vị đúng năng lực lõi, liên kết thông minh và sử dụng dữ liệu mô phỏng hiệu quả, doanh nghiệp đó không chỉ rẻ hơn, mà còn linh hoạt hơn - một yếu tố sống còn trong thập kỷ biến động phía trước.
Trần Hoà /VLR